Có 1 kết quả:
合眼摸象 hé yǎn mō xiàng ㄏㄜˊ ㄧㄢˇ ㄇㄛ ㄒㄧㄤˋ
hé yǎn mō xiàng ㄏㄜˊ ㄧㄢˇ ㄇㄛ ㄒㄧㄤˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
to touch an elephant with closed eyes (idiom); to proceed blindly
Bình luận 0
hé yǎn mō xiàng ㄏㄜˊ ㄧㄢˇ ㄇㄛ ㄒㄧㄤˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0